Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
縛
[Phược]
ばく
🔊
Danh từ chung
trói buộc; hạn chế; bắt giữ
🔗 縛につく
Hán tự
縛
Phược
trói; bắt giữ; buộc; cột; kiềm chế
Từ liên quan đến 縛
拘束
こうそく
hạn chế
枷
かせ
xiềng xích; còng; gông; hạn chế