縁側 [Duyên Trắc]
椽側 [Chuyên Trắc]
えんがわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

hiên nhà

hành lang ngoài

🔗 縁

Danh từ chung

xương ở gốc vây

🔗 担鰭骨

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一日ついたちさびしいペンのおといてくらした。には折々おりおり千代ちよ々々とこえきこえた。文鳥ぶんちょうさびしいからくのではなかろうかとかんがえた。しかし縁側えんがわると、二本にほんとまを、彼方かなたんだり、かたんだり、絶間たえまなくきつもどりつしている。すこしも不平ふへいらしい様子ようすはなかった。
Ngày hôm đó, tôi đã trải qua một ngày cô đơn chỉ nghe thấy tiếng bút. Thi thoảng tôi cũng nghe thấy tiếng chim sẻ kêu. Tôi tự hỏi liệu chúng có cô đơn không. Nhưng khi ra ban công nhìn, tôi thấy chúng bay đi bay lại liên tục giữa hai cành cây, không hề có vẻ gì là không hài lòng.

Hán tự

Duyên duyên; quan hệ; bờ
Trắc bên; nghiêng; phản đối; hối tiếc

Từ liên quan đến 縁側