緯度 [Vĩ Độ]

いど
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

vĩ độ

🔗 経度

Hán tự

Từ liên quan đến 緯度