緩衝
[Hoãn Xung]
かんしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
hấp thụ sốc; đệm; giảm chấn