緩慢
[Hoãn Mạn]
かんまん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
chậm; lờ đờ; chậm chạp; không hoạt động
JP: コンピューターは、たとえ緩慢にせよ大きな変化を引き起こした。
VI: Máy tính, dù chậm chạp, đã gây ra những thay đổi lớn.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
lỏng lẻo (quy định, xử lý, v.v.); lỏng lẻo; cẩu thả