線引き
[Tuyến Dẫn]
せんびき
せんひき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
phân định; ranh giới
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
⚠️Thành ngữ
vạch ra ranh giới (ví dụ giữa điều chấp nhận được và không chấp nhận được)
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
thước đo
🔗 定規
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
どこかで線引きをする必要がありますね。
Cần phải có sự phân định rõ ràng ở đâu đó.
許容できる文とできない文を明確に線引きするのは決して容易な作業ではない。
Việc rõ ràng phân định câu có thể chấp nhận được và không thể chấp nhận không phải là công việc dễ dàng.