総収入 [Tổng Thu Nhập]
そうしゅうにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

tổng thu nhập

JP: わたしそう収入しゅうにゅう臨時りんじ収入しゅうにゅうれてもつき30まんえんにはるかおよばない。

VI: Tổng thu nhập của tôi kể cả thu nhập bất thường cũng không đạt 300.000 yên một tháng.

Hán tự

Tổng tổng quát; toàn bộ; tất cả; đầy đủ; tổng cộng
Thu thu nhập; thu hoạch
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 総収入