綿 [Miên]
[Miên]
めん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bông

JP: この綿めんのシャツは洗濯せんたくがよくく。

VI: Chiếc áo sơ mi bông này giặt rất sạch.

Hán tự

綿
Miên bông
Miên bông

Từ liên quan đến 綿