綴じ目 [Chuế Mục]
とじ目 [Mục]
とじめ

Danh từ chung

đường may

Hán tự

Chuế soạn thảo; đánh vần; viết; đóng (sách)
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm

Từ liên quan đến 綴じ目