継ぎ歯 [Kế Xỉ]
継歯 [Kế Xỉ]
つぎば
つぎは

Danh từ chung

răng bọc; mão răng

Hán tự

Kế thừa kế; kế thừa; tiếp tục; vá; ghép (cây)
Xỉ răng

Từ liên quan đến 継ぎ歯