クラウン

Danh từ chung

vương miện

JP: あたらしいクラウンをかぶせる必要ひつようがあります。

VI: Bạn cần phải đặt một chiếc vương miện mới.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nha khoa

mão răng; chụp răng

Danh từ chung

đồng crown (tiền xu Anh cũ)

Từ liên quan đến クラウン