絶句
[Tuyệt Câu]
ぜっく
ぜく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
không nói nên lời; câm nín
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
jueju (thơ tứ tuyệt Trung Quốc với các dòng có năm hoặc bảy âm tiết)
🔗 五言絶句; 七言絶句
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は素っ裸で部屋へ入り込んで彼を絶句させた。
Cô ấy trần truồng bước vào phòng khiến anh ta sững sờ.