絵葉書 [Hội Diệp Thư]
絵はがき [Hội]
えはがき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

bưu thiếp

JP: これらの絵葉書えはがき全部ぜんぶわたしのものです。

VI: Tất cả những tấm bưu thiếp này là của tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

フランスから絵葉書えはがきとどいた。
Tôi nhận được bưu thiếp từ Pháp.
わたしはこれらの絵葉書えはがき友達ともだちせた。
Tôi đã cho bạn bè xem những tấm bưu thiếp này.
トムが絵葉書えはがきおくってきたんだ。
Tom đã gửi cho tôi một tấm bưu thiếp.
かれ絵葉書えはがき見本みほんしいといった。
Anh ấy nói rằng muốn có mẫu bưu thiếp.

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Diệp lá; lưỡi
Thư viết

Từ liên quan đến 絵葉書