郵便はがき
[Bưu Tiện]
郵便葉書 [Bưu Tiện Diệp Thư]
郵便葉書 [Bưu Tiện Diệp Thư]
ゆうびんはがき
Danh từ chung
bưu thiếp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は郵便はがきを12枚買った。
Tôi đã mua 12 tấm bưu thiếp.
はがきにこの切手を貼って郵便箱に投函しなさい。
Hãy dán con tem này lên bưu thiếp và thả vào hộp thư.