絵筆
[Hội Bút]
えふで
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
cọ vẽ
JP: 彼は絵筆をカンバスにさっと走らせた。
VI: Anh ấy đã nhanh chóng vẽ lên canvas bằng cọ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
絵筆を買わなきゃいけないの。
Tôi cần phải mua cọ vẽ.