Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
統轄者
[Thống Hạt Giả]
とうかつしゃ
🔊
Danh từ chung
người giám sát
Hán tự
統
Thống
tổng thể; mối quan hệ; cai trị; quản lý
轄
Hạt
kiểm soát; cái nêm
者
Giả
người
Từ liên quan đến 統轄者
スーパーバイザー
giám sát viên
主管
しゅかん
giám sát; quản lý
所属長
しょぞくちょう
cấp trên; giám sát viên
監督
かんとく
giám sát; kiểm soát; chỉ đạo
監督者
かんとくしゃ
người giám sát
管理者
かんりしゃ
người quản lý; quản trị viên; chủ nhà; giám thị
職長
しょくちょう
quản đốc