統計学 [Thống Kế Học]

とうけいがく

Danh từ chung

nghiên cứu thống kê

JP: 統計とうけいがく事実じじつあらわかずあつかうものである。

VI: Thống kê là việc xử lý các con số thể hiện sự thật.

Hán tự

Từ liên quan đến 統計学