絞首台 [Giảo Thủ Đài]

こうしゅだい

Danh từ chung

giá treo cổ

JP: 罪人ざいにん絞首こうしゅだいおくられた。

VI: Kẻ phạm tội đã bị đưa ra giàn hành quyết.

Hán tự

Từ liên quan đến 絞首台