Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
首切り台
[Thủ Thiết Đài]
くびきりだい
🔊
Danh từ chung
bệ chém đầu
Hán tự
首
Thủ
cổ; bài hát
切
Thiết
cắt; sắc bén
台
Đài
bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Từ liên quan đến 首切り台
処刑台
しょけいだい
giàn treo cổ; giá treo cổ
絞首台
こうしゅだい
giá treo cổ