絞める [Giảo]
しめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bóp nghẹt; thắt chặt

JP: 座席ざせきベルトをおめになり、タバコはご遠慮えんりょくださいませ。

VI: Xin hãy thắt dây an toàn và không hút thuốc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

真綿まわたくびめるようないいかたをしないで、おねがいだから、もっとはっきりってくれない。
Đừng nói chuyện kiểu như bóp cổ bằng tơ tằm, làm ơn hãy nói rõ ràng hơn.
そうそう、かれ挨拶あいさつするときにはちゃんとかれくびめて、力一杯ちからいっぱいでね。かれはきっとよろこぶよ。
À đúng rồi, khi chào hỏi anh ấy, hãy siết cổ anh ấy thật mạnh. Anh ấy chắc chắn sẽ rất vui.

Hán tự

Giảo bóp nghẹt; thắt chặt; vắt

Từ liên quan đến 絞める