Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
経机
[Kinh Cơ]
きょうづくえ
🔊
Danh từ chung
bàn đọc kinh
Hán tự
経
Kinh
kinh; kinh độ; đi qua; hết hạn; sợi dọc
机
Cơ
bàn
Từ liên quan đến 経机
演台
えんだい
bục giảng; bục diễn thuyết