組織的 [Tổ Chức Đích]

そしきてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Tính từ đuôi na

có hệ thống; có tổ chức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

組織そしきてき犯行はんこう間違まちがいありません。
Đây chắc chắn là một vụ án có tổ chức.
我々われわれのクラブは国際こくさいてき組織そしき加入かにゅうした。
Câu lạc bộ của chúng ta đã gia nhập một tổ chức quốc tế.
その組織そしき運営うんえい自発じはつてき寄付きふ依存いぞんしている。
Hoạt động của tổ chức đó phụ thuộc vào sự đóng góp tự nguyện.
もっとも重要じゅうようなことは、のうにはこれらの解剖かいぼうがくてき組織そしき結合けつごうする全体ぜんたいてきさいにゅう経路けいろ必要ひつようである。
Điều quan trọng nhất là não cần có các đường dẫn tái nhập tổng thể để kết nối các cấu trúc giải phẫu này.
ボーイングしゃ安全あんぜん担当たんとう専門せんもん航空こうくう産業さんぎょうほか専門せんもん一緒いっしょになって制御せいぎょ飛行ひこうちゅう墜落ついらく(CFIT)としてられている墜落ついらく事故じこをなくそうと国際こくさいてき対策たいさく委員いいんかい組織そしきしている。
Chuyên gia an toàn của công ty Boeing đang cùng với các chuyên gia khác trong ngành hàng không tổ chức một ủy ban quốc tế để loại bỏ các tai nạn được gọi là CFIT trong khi bay kiểm soát.
けるようなあつさ、ひどいさむさにえまったく見知みしらぬひとにドアをノックししたそれほどわかくないひとから、自発じはつてき組織そしきされ、「人民じんみんの、人民じんみんによる、人民じんみんのため政治せいじ」がけっして地球ちきゅうじょうってないことを二世紀にせいき以上いじょう証明しょうめいしたなん百万人ひゃくまんにんものアメリカじんからのつよさをえがいた。
Nó được vẽ nên bởi sức mạnh của những người Mỹ không còn trẻ đã chịu đựng cái nóng bỏng và cái lạnh khắc nghiệt để tự nguyện tổ chức và chứng minh rằng chính trị "của dân, do dân, vì dân" chưa bao giờ biến mất khỏi mặt đất này sau hơn hai thế kỷ.

Hán tự

Từ liên quan đến 組織的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 組織的
  • Cách đọc: そしきてき
  • Loại từ: 形容動詞(ナ形容詞); trạng thái/phó từ: 組織的に
  • Nghĩa khái quát: mang tính tổ chức, có hệ thống, có bài bản; thường dùng trong văn phong học thuật, báo chí, quản trị, an ninh.

2. Ý nghĩa chính

組織的 diễn tả cách làm việc hay hoạt động được tiến hành theo cơ cấu, vai trò và quy trình rõ ràng. Nhấn mạnh “có tổ chức, có sự phối hợp” hơn là chỉ đơn thuần có kế hoạch.

  • 組織的な+名詞: 組織的な犯罪, 組織的な運営, 組織的な学習
  • 組織的に+動詞: 組織的に管理する, 組織的に拡大する, 組織的に調査する

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 組織 + : “的” biến danh từ thành tính từ-na mang nghĩa “mang tính…”.
  • 計画的: thiên về “có kế hoạch, theo lịch”. 組織的 nhấn mạnh cơ cấu/nhân sự/phân công.
  • 体系的/系統的: “có hệ thống” theo logic/khung lý thuyết. 組織的 thiên về tổ chức vận hành.
  • 構造的: “mang tính cấu trúc” (tính chất bên trong hệ thống), khác với cách làm việc “có tổ chức”.
  • Trái nghĩa gần: 無秩序な, 場当たり的な (đối phó, manh mún), バラバラな.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lĩnh vực: quản trị doanh nghiệp, giáo dục, nghiên cứu, an ninh hình sự (組織的犯罪), hoạt động xã hội.
  • Mẫu câu tiêu biểu:
    • 組織的な+名詞: 組織的な改革/支援/不正
    • 組織的に+V: 組織的に情報を集める/改善を進める
    • 対比: 個人的な行動 vs 組織的な行動
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; thích hợp trong báo cáo, tin tức, văn bản chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
計画的Gần nghĩaCó kế hoạchNhấn mạnh lịch trình/kế hoạch hơn cơ cấu.
体系的Gần nghĩaCó hệ thống (theo khung lý thuyết)Dùng nhiều trong học thuật, lý luận.
系統的Gần nghĩaCó trình tự hệ thốngGần với 体系的, sắc thái quy củ/tuần tự.
組織立ったBiến thểCó tổ chứcDạng tính từ miêu tả cách làm có tổ chức.
無秩序なĐối nghĩaVô trật tựTrái với có tổ chức.
場当たり的Đối nghĩaMang tính chắp vá, đối phóKhông có kế hoạch/cơ cấu.
個人的Tương phảnMang tính cá nhânĐối lập với quy mô tổ chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : tụ hợp, lắp ghép.
  • : dệt; “組織” = tổ chức (cấu trúc như sợi dệt vào nhau).
  • : hậu tố tạo tính từ-na “mang tính…”.
  • Cấu tạo: 組織(tổ chức)+ 的(mang tính)→ “mang tính tổ chức”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lựa chọn giữa 組織的 và 計画的, hãy tự hỏi: mình nhấn mạnh “cơ cấu con người/quy trình phối hợp” (組織的) hay “bản kế hoạch/thời gian biểu” (計画的). Với nghiên cứu, nếu nói “xây khung lý thuyết và tích lũy tri thức theo lộ trình logic”, 体系的/系統的 tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 警察は組織的な詐欺グループを摘発した。
    Cảnh sát đã triệt phá một nhóm lừa đảo mang tính tổ chức.
  • 私たちは組織的にデータを収集し、分析した。
    Chúng tôi thu thập và phân tích dữ liệu một cách có tổ chức.
  • 会社は組織的な改革を進めている。
    Công ty đang thúc đẩy cải cách mang tính tổ chức.
  • 問題解決には組織的なアプローチが必要だ。
    Để giải quyết vấn đề cần có cách tiếp cận có tổ chức.
  • 犯行は組織的に計画されたものだった。
    Hành vi phạm tội đã được lên kế hoạch một cách có tổ chức.
  • 研究は組織的に進められている。
    Nghiên cứu đang được tiến hành có tổ chức.
  • 彼らは組織的な支援体制を整えた。
    Họ đã thiết lập một hệ thống hỗ trợ mang tính tổ chức.
  • 組織的な学習によってスキルが伸びた。
    Kỹ năng đã cải thiện nhờ việc học có tổ chức.
  • 当局は組織的な不正の有無を調査している。
    Nhà chức trách đang điều tra xem có hành vi gian lận mang tính tổ chức hay không.
  • 現場では組織的に役割分担が行われている。
    Tại hiện trường, việc phân chia vai trò được thực hiện một cách có tổ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 組織的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?