[Cám]

こん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

xanh hải quân; xanh đậm

JP: 医者いしゃこんのスーツのうえ白衣はくいていた。

VI: Bác sĩ đã mặc áo choàng trắng trên bộ vest màu xanh đậm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーはこんのワンピースをていた。
Mary đang mặc một chiếc váy màu xanh đậm.

Hán tự

Từ liên quan đến 紺

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: こん
  • Từ loại: Danh từ chỉ màu; dùng như định ngữ với 「の」 (紺の〜). Không có dạng tính từ đuôi い.
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong thời trang, đồng phục, thiết kế.
  • Khái quát: Chỉ màu xanh đậm, xanh chàm, xanh hải quân (navy).

2. Ý nghĩa chính

là màu xanh đậm, trầm, gợi cảm giác chững chạc, lịch sự. Rất thường thấy ở đồng phục học sinh, âu phục nam, cà vạt, và phối màu trang nhã.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 紺色(こんいろ): gần như đồng nghĩa; cách nói đầy đủ hơn. Thực tế nói 紺のスーツ hoặc 紺色のスーツ đều được.
  • : “màu xanh” nói chung; phạm vi rộng, có thể sáng hoặc đậm. là một sắc xanh rất đậm trong phạm vi của 青.
  • 藍/藍色: “chàm/indigo” mang sắc xanh tím truyền thống Nhật; thường thiên xanh đen hơn.
  • ネイビー (loan): “navy”; sắc thái hiện đại, thường dùng trong thời trang, gần nghĩa .
  • Lưu ý: Không dùng “紺い” hay “紺色い”. Dạng đúng là 紺の+danh từ hoặc dùng như danh từ màu độc lập (〜を紺に塗る).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 紺の+N (紺のスーツ, 紺のネクタイ, 紺のセーター).
  • Diễn đạt phối màu/nhuộm: 〜を紺にする/紺に染める/紺に塗る.
  • Ngữ cảnh: thời trang công sở, đồng phục, mô tả màu vật dụng nội thất, thiết kế đồ họa.
  • Hàm ý sắc thái: trang nhã, điềm đạm, chính thống; ít khi gây cảm giác phô trương.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
紺色 Đồng nghĩa Màu xanh đậm Trang trọng/đầy đủ hơn; dùng song song với 紺.
ネイビー Gần đồng nghĩa Navy Phong cách hiện đại, thời trang.
藍/藍色 Liên quan Màu chàm Thiên xanh tím; mang sắc thái truyền thống.
Thượng vị (phạm trù) Màu xanh nói chung Phổ rộng, không cố định độ đậm.
水色 Đối nghĩa (độ đậm) Xanh nhạt Đối lập về độ sáng/đậm so với 紺.
Gần đối Màu đen 紺 thường “xanh đen”, đôi khi gần với đen.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 紺: Bộ 糸 (mịch: sợi tơ, nhuộm vải) + 甘 (cam, vai trò hình thanh). Hình thanh – hình ý, gợi màu nhuộm vải chàm.
  • Âm On: コン; Âm Kun: (không dùng độc lập).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Màu ở Nhật gắn với hình ảnh “đúng mực”: đồng phục học sinh, vest công sở, bộ kimono nam trang trọng. Khi băn khoăn chọn màu an toàn cho phỏng vấn/meeting, người Nhật hay mặc đồ vì tạo ấn tượng tin cậy, nghiêm túc mà vẫn mềm hơn đen hoàn toàn.

8. Câu ví dụ

  • 彼はのスーツを着ている。
    Anh ấy đang mặc bộ vest màu xanh đậm.
  • 面接ではのネクタイが無難だ。
    Trong buổi phỏng vấn, cà vạt màu xanh hải quân là lựa chọn an toàn.
  • 制服の色はです。
    Màu đồng phục là xanh đậm.
  • 壁をに塗り替えた。
    Tôi đã sơn lại bức tường thành màu xanh đậm.
  • 夕暮れに空がに近い青へと変わった。
    Lúc hoàng hôn bầu trời chuyển thành xanh gần như xanh đậm.
  • こののセーターは落ち着いた印象を与える。
    Chiếc áo len màu xanh đậm này tạo ấn tượng điềm đạm.
  • 地に白い水玉のワンピースだ。
    Đó là váy liền thân nền xanh đậm chấm bi trắng.
  • この布はが落ちやすいので別洗いしてください。
    Vải này màu xanh đậm dễ phai nên hãy giặt riêng.
  • 学生服といえばやっぱりだね。
    Nói đến đồng phục học sinh thì vẫn là xanh đậm nhỉ.
  • ×白の配色は清潔感がある。
    Phối màu xanh đậm và trắng tạo cảm giác sạch sẽ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 紺 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?