1. Thông tin cơ bản
- Từ: 紺
- Cách đọc: こん
- Từ loại: Danh từ chỉ màu; dùng như định ngữ với 「の」 (紺の〜). Không có dạng tính từ đuôi い.
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong thời trang, đồng phục, thiết kế.
- Khái quát: Chỉ màu xanh đậm, xanh chàm, xanh hải quân (navy).
2. Ý nghĩa chính
紺 là màu xanh đậm, trầm, gợi cảm giác chững chạc, lịch sự. Rất thường thấy ở đồng phục học sinh, âu phục nam, cà vạt, và phối màu trang nhã.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 紺色(こんいろ): gần như đồng nghĩa; cách nói đầy đủ hơn. Thực tế nói 紺のスーツ hoặc 紺色のスーツ đều được.
- 青: “màu xanh” nói chung; phạm vi rộng, có thể sáng hoặc đậm. 紺 là một sắc xanh rất đậm trong phạm vi của 青.
- 藍/藍色: “chàm/indigo” mang sắc xanh tím truyền thống Nhật; 紺 thường thiên xanh đen hơn.
- ネイビー (loan): “navy”; sắc thái hiện đại, thường dùng trong thời trang, gần nghĩa 紺.
- Lưu ý: Không dùng “紺い” hay “紺色い”. Dạng đúng là 紺の+danh từ hoặc dùng như danh từ màu độc lập (〜を紺に塗る).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 紺の+N (紺のスーツ, 紺のネクタイ, 紺のセーター).
- Diễn đạt phối màu/nhuộm: 〜を紺にする/紺に染める/紺に塗る.
- Ngữ cảnh: thời trang công sở, đồng phục, mô tả màu vật dụng nội thất, thiết kế đồ họa.
- Hàm ý sắc thái: trang nhã, điềm đạm, chính thống; ít khi gây cảm giác phô trương.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 紺色 |
Đồng nghĩa |
Màu xanh đậm |
Trang trọng/đầy đủ hơn; dùng song song với 紺. |
| ネイビー |
Gần đồng nghĩa |
Navy |
Phong cách hiện đại, thời trang. |
| 藍/藍色 |
Liên quan |
Màu chàm |
Thiên xanh tím; mang sắc thái truyền thống. |
| 青 |
Thượng vị (phạm trù) |
Màu xanh nói chung |
Phổ rộng, không cố định độ đậm. |
| 水色 |
Đối nghĩa (độ đậm) |
Xanh nhạt |
Đối lập về độ sáng/đậm so với 紺. |
| 黒 |
Gần đối |
Màu đen |
紺 thường “xanh đen”, đôi khi gần với đen. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 紺: Bộ 糸 (mịch: sợi tơ, nhuộm vải) + 甘 (cam, vai trò hình thanh). Hình thanh – hình ý, gợi màu nhuộm vải chàm.
- Âm On: コン; Âm Kun: (không dùng độc lập).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Màu 紺 ở Nhật gắn với hình ảnh “đúng mực”: đồng phục học sinh, vest công sở, bộ kimono nam trang trọng. Khi băn khoăn chọn màu an toàn cho phỏng vấn/meeting, người Nhật hay mặc đồ 紺 vì tạo ấn tượng tin cậy, nghiêm túc mà vẫn mềm hơn đen hoàn toàn.
8. Câu ví dụ
- 彼は紺のスーツを着ている。
Anh ấy đang mặc bộ vest màu xanh đậm.
- 面接では紺のネクタイが無難だ。
Trong buổi phỏng vấn, cà vạt màu xanh hải quân là lựa chọn an toàn.
- 制服の色は紺です。
Màu đồng phục là xanh đậm.
- 壁を紺に塗り替えた。
Tôi đã sơn lại bức tường thành màu xanh đậm.
- 夕暮れに空が紺に近い青へと変わった。
Lúc hoàng hôn bầu trời chuyển thành xanh gần như xanh đậm.
- この紺のセーターは落ち着いた印象を与える。
Chiếc áo len màu xanh đậm này tạo ấn tượng điềm đạm.
- 紺地に白い水玉のワンピースだ。
Đó là váy liền thân nền xanh đậm chấm bi trắng.
- この布は紺が落ちやすいので別洗いしてください。
Vải này màu xanh đậm dễ phai nên hãy giặt riêng.
- 学生服といえばやっぱり紺だね。
Nói đến đồng phục học sinh thì vẫn là xanh đậm nhỉ.
- 紺×白の配色は清潔感がある。
Phối màu xanh đậm và trắng tạo cảm giác sạch sẽ.