細胞 [Tế Bào]

さいぼう
さいほう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

tế bào

JP: この地域ちいき社会しゃかい一人ひとり一人ひとりは、健康けんこう人間にんげん免疫めんえき機構きこう細胞さいぼうのようなものだ。

VI: Mỗi người sống trong cộng đồng khu vực này giống như tế bào của hệ thống miễn dịch của một con người khỏe mạnh.

Danh từ chung

tế bào (trong tổ chức)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

動物どうぶつからだ細胞さいぼうでできている。
Cơ thể động vật được cấu tạo từ tế bào.
人体じんたい無数むすう細胞さいぼうからなっている。
Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
細菌さいきんはただのちいさい細胞さいぼうで、無害むがいです。
Vi khuẩn chỉ là những tế bào nhỏ và vô hại.
神経しんけい細胞さいぼうよわ刺激しげき反応はんのうする。
Tế bào thần kinh phản ứng với kích thích nhẹ.
ガン細胞さいぼうとはどのようなものですか。
Tế bào ung thư là gì vậy?
筋肉きんにく組織そしき無数むすう細胞さいぼうからなっている。
Mô cơ bắp được tạo thành từ vô số tế bào.
人体じんたいなんじゅうおくというちいさな細胞さいぼうから構成こうせいされている。
Cơ thể con người được cấu thành từ hàng tỷ tế bào nhỏ.
わたしたちの細胞さいぼう染色せんしょくたい遺伝いでん物質ぶっしつのすべてをふくんでいる。
Những nhiễm sắc thể trong tế bào của chúng ta chứa toàn bộ vật chất di truyền.

Hán tự

Từ liên quan đến 細胞

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 細胞
  • Cách đọc: さいぼう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: “tế bào” – đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • Lĩnh vực: Sinh học, y học, công nghệ sinh học.
  • Cụm thường dùng: 細胞分裂, 幹細胞, 神経細胞, がん細胞, 細胞膜, 細胞

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ đơn vị cơ bản của sinh vật: 原核細胞/真核細胞.
- Trong y học: 幹細胞治療, 細胞培養, 細胞移植.
- Dùng ẩn dụ đôi khi hiếm: 社会の細胞(tế bào của xã hội).

3. Phân biệt

  • 細胞 vs 組織: 細胞 là đơn vị cơ bản; 組織 (mô) là tập hợp tế bào chuyên hóa.
  • 単細胞 vs 多細胞: Sinh vật đơn bào và đa bào.
  • iPS細胞 vs ES細胞: iPS là tế bào gốc cảm ứng; ES là tế bào gốc phôi – khác về nguồn gốc và đạo đức sinh học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học cơ bản: 細胞の構造/機能, 細胞内小器官.
  • Y học: がん細胞の増殖を抑制する, 幹細胞移植.
  • Công nghệ: 細胞培養, 細胞工学, 細胞解析.
  • Thuật ngữ kèm sau/ trước: 神経/筋/免疫/上皮+細胞, 細胞膜, 細胞壁, 細胞質, 細胞核.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
組織 Liên quan Tập hợp tế bào cùng chức năng.
臓器 Liên quan Giới hạn/ cơ quan Cấp độ cao hơn mô.
幹細胞 Liên quan Tế bào gốc Khả năng biệt hóa, tự tái tạo.
がん細胞 Liên quan Tế bào ung thư Bất thường tăng sinh.
単細胞 Liên quan Đơn bào Sinh vật chỉ có một tế bào.
多細胞 Liên quan Đa bào Sinh vật nhiều tế bào.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 細: bộ 糸 (chỉ), nghĩa “mảnh, tinh”.
  • 胞: bộ 月 (肉), nghĩa “túi, bọc”, liên hệ hình ảnh “bọc sinh học”.
  • Ghép nghĩa: “bọc nhỏ, tinh vi” → tế bào.
  • Âm On: 細(サイ), 胞(ホウ) → さいぼう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu sinh học tiếng Nhật, hãy chú ý các hậu tố/kết hợp: 〜細胞(免疫細胞, 神経細胞), và các cấu trúc giải phẫu: 細胞膜・細胞質・細胞核. Dịch chuẩn sẽ giúp tránh nhầm lẫn cấp độ tổ chức sinh học.

8. Câu ví dụ

  • 細胞は生命の基本単位である。
    Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
  • がん細胞の増殖を抑える薬を開発した。
    Đã phát triển thuốc ức chế sự tăng sinh của tế bào ung thư.
  • 細胞治療が新たな選択肢になる。
    Liệu pháp tế bào gốc trở thành một lựa chọn mới.
  • 細胞膜は物質の出入りを制御する。
    Màng tế bào kiểm soát việc ra vào của vật chất.
  • 神経細胞のネットワークを解析する。
    Phân tích mạng lưới tế bào thần kinh.
  • 細胞生物は一つの細胞で生きている。
    Sinh vật đơn bào sống bằng một tế bào duy nhất.
  • 細胞分裂の各段階を観察した。
    Quan sát các giai đoạn của sự phân bào.
  • 免疫細胞が異物を認識する。
    Tế bào miễn dịch nhận diện vật lạ.
  • iPS細胞から心筋細胞を作製する。
    Tạo tế bào cơ tim từ tế bào iPS.
  • 低温で細胞が損傷しないように保存する。
    Bảo quản ở nhiệt độ thấp để tế bào không bị tổn thương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 細胞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?