細緻 [Tế Trí]
さいち

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tỉ mỉ

Hán tự

Tế thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
Trí tinh tế

Từ liên quan đến 細緻