索引 [Tác Dẫn]
さくいん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

mục lục (trong sách)

JP: そのほんには索引さくいんがついていますか。

VI: Cuốn sách đó có phụ lục không?

Hán tự

Tác dây; tìm kiếm
Dẫn kéo; trích dẫn

Từ liên quan đến 索引