紛い物 [Phân Vật]
擬い物 [Nghĩ Vật]
まがい物 [Vật]
まがいもの

Danh từ chung

hàng giả; đồ nhái

Hán tự

Phân phân tâm; nhầm lẫn; đi lạc; chuyển hướng
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Nghĩ bắt chước; giả

Từ liên quan đến 紛い物