Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
紙入れ
[Chỉ Nhập]
紙入
[Chỉ Nhập]
かみいれ
🔊
Danh từ chung
ví; bóp; túi xách
Hán tự
紙
Chỉ
giấy
入
Nhập
vào; chèn
Từ liên quan đến 紙入れ
札入れ
さついれ
ví; bóp tiền
財布
さいふ
ví; bóp; ví tiền; bóp tiền
金入れ
かねいれ
ví; ví tiền