紙やすり [Chỉ]
紙ヤスリ [Chỉ]
紙鑢 [Chỉ Lự]
かみやすり – 紙ヤスリ
かみヤスリ – 紙ヤスリ

Danh từ chung

giấy nhám

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このトイレットペーパーは、まるでかみやすりのようだ。
Giấy vệ sinh này cứ như giấy nhám vậy.

Hán tự

Chỉ giấy
Lự giũa; dũa

Từ liên quan đến 紙やすり