純文学 [Thuần Văn Học]
じゅんぶんがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

văn học thuần túy

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 純文学