純化
[Thuần Hóa]
じゅんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tinh chế; lọc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đơn giản hóa
🔗 単純化