約諾 [Ước Nặc]
やくだく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thỏa thuận; lời hứa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thỏa thuận; lời hứa