糖 [Đường]
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
đường
JP: 今まで、一度、糖が出たことがありますが、今回は蛋白のみでした。
VI: Trước đây, tôi từng có lần đường huyết cao, nhưng lần này chỉ có protein.
Danh từ chung
đường
JP: 今まで、一度、糖が出たことがありますが、今回は蛋白のみでした。
VI: Trước đây, tôi từng có lần đường huyết cao, nhưng lần này chỉ có protein.
- Đường (sugar), các loại đường và chất bột đường: chỉ các chất có vị ngọt như đường mía, đường trái cây, glucose; hoặc nói chung về nhóm chất đường trong dinh dưỡng.
- Chỉ số/hiện tượng liên quan đến đường trong cơ thể hay thực phẩm: 血糖 (đường huyết), 糖度 (độ ngọt), 糖尿病 (bệnh tiểu đường).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 砂糖 | Liên quan cụ thể | Đường ăn | Dùng trong nấu nướng hằng ngày. |
| 糖質 | Liên quan/chuyên môn | Carb, chất bột đường | Thường gặp trên nhãn dinh dưỡng. |
| 糖分 | Gần nghĩa | Lượng đường | Thiên về “hàm lượng/độ ngọt”. |
| 血糖 | Thuật ngữ | Đường huyết | Y học/kiểm tra sức khỏe. |
| 無糖/低糖 | Đối lập mức độ | Không/ít đường | Nhãn sản phẩm, đồ uống. |
| 糖尿病 | Hệ khái niệm | Bệnh tiểu đường | Kết hợp với quản lý ăn uống. |
- Kanji: 糖 = ⿰米 + 唐. Bộ thủ: 米 (gạo, hạt) gợi ý liên quan đến lương thực, tinh bột/đường; 唐 là phần hình thanh (cho âm とう).
- Nghĩa gốc: chất liên quan đến hạt gạo/ngũ cốc → đường, chất ngọt.
Trong tiếng Nhật hiện đại, 糖 thường xuất hiện trong văn bản y tế, nhãn dinh dưỡng, và nghiên cứu thực phẩm. Khi giao tiếp đời thường, người Nhật dễ dùng “砂糖” (đường ăn) hoặc diễn đạt cụ thể hơn. Xu hướng “糖質制限” (giảm carb) cũng khiến từ này xuất hiện dày đặc trong truyền thông sức khỏe.
Bạn thích bản giải thích này?