Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
精粋
[Tinh Túy]
せいすい
🔊
Danh từ chung
sự trong sáng; không vụ lợi
Hán tự
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
粋
Túy
phong cách; tinh túy
Từ liên quan đến 精粋
単純
たんじゅん
đơn giản; thẳng thắn; ngây thơ
無雑
むざつ
tinh khiết; không pha tạp
生一本
きいっぽん
thẳng thắn
生粋
きっすい
thuần khiết; chính gốc; bẩm sinh
純一無雑
じゅんいつむざつ
thuần khiết và không pha tạp