精神病理学 [Tinh Thần Bệnh Lý Học]
せいしんびょうりがく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bệnh lý học tâm thần

Hán tự

Tinh tinh chế; tinh thần
Thần thần; tâm hồn
Bệnh bệnh; ốm
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 精神病理学