Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
精神医学
[Tinh Thần Y Học]
せいしんいがく
🔊
Danh từ chung
tâm thần học
Hán tự
精
Tinh
tinh chế; tinh thần
神
Thần
thần; tâm hồn
医
Y
bác sĩ; y học
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 精神医学
精神病理学
せいしんびょうりがく
bệnh lý học tâm thần
精神科
せいしんか
khoa tâm thần