粗皮 [Thô Bì]
あら皮 [Bì]
あらかわ

Danh từ chung

vỏ cây; vỏ; da chưa thuộc

Hán tự

Thô thô; gồ ghề; xù xì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)

Từ liên quan đến 粗皮