[Mao]
ミリメートル
ミリメーター
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

milimét

JP: この定規じょうぎにはミリメートルの目盛めもりがある。

VI: Thước kẻ này có vạch chia theo milimét.

Từ liên quan đến 粍