ミリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tiền tố
mili-
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
milimet
JP: 目の前で繰り広げられるやり取りは、俺が入り込む隙なんて一ミリもない。
VI: Cuộc trao đổi diễn ra trước mắt tôi không hề để lại chỗ trống nào cho tôi có thể xen vào.
🔗 ミリメートル
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アメダスによればこの3日間で村の降水量は1200ミリを超えた。
Theo dữ liệu từ AMeDAS, lượng mưa tại làng trong ba ngày qua đã vượt quá 1200mm.