Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粉砕機
[Phấn Toái Cơ]
ふんさいき
🔊
Danh từ chung
máy nghiền
🔗 研磨機・けんまき
Hán tự
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
砕
Toái
đập vỡ; phá vỡ; nghiền nát; quen thuộc; phổ biến
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 粉砕機
圧砕機
あっさいき
máy nghiền
クラッシャー
máy nghiền
グラインダー
máy mài
ミル
みる
chăm sóc (thường là y tế); chăm nom
破砕機
はさいき
máy nghiền
製粉機
せいふんき
máy xay; máy nghiền