米陸軍 [Mễ Lục Quân]
べいりくぐん

Danh từ chung

Quân đội Mỹ

Hán tự

Mễ gạo; Mỹ; mét
Lục đất liền; sáu
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến

Từ liên quan đến 米陸軍