くじ引き
[Dẫn]
籤引き [Thiêm Dẫn]
籤引 [Thiêm Dẫn]
籤引き [Thiêm Dẫn]
籤引 [Thiêm Dẫn]
くじびき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xổ số; rút thăm