築港 [Trúc Cảng]

ちっこう
ちくこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

xây dựng cảng

Danh từ chung

cảng nhân tạo

Hán tự

Từ liên quan đến 築港