港湾 [Cảng Loan]

こうわん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cảng

JP: 近代きんだいてき港湾こうわん施設しせつがないために、おおくの船積ふなづ業者ぎょうしゃ不便ふべんこうむった。

VI: Do không có cơ sở hạ tầng cảng hiện đại, nhiều người vận chuyển hàng hóa đã gặp bất tiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 港湾

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 港湾
  • Cách đọc: こうわん
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ làm định ngữ (の)
  • Nghĩa khái quát: cảng biển và vịnh cảng; hệ thống cảng và cơ sở hạ tầng liên quan
  • Ngữ vực: giao thông biển, logistics, quy hoạch đô thị, kỹ thuật cảng

2. Ý nghĩa chính

港湾 chỉ khái niệm “cảng” theo nghĩa rộng: khu vực nước đậu tàu và toàn bộ cơ sở hạ tầng liên quan (bến, cầu cảng, kho, luồng lạch). Thường dùng trong văn bản kỹ thuật, luật, quản lý: 港湾整備, 港湾計画, 港湾労働.

3. Phân biệt

  • 港湾 vs 港(みなと): là “cảng” nói chung/đời thường; 港湾 là thuật ngữ bao quát hệ thống hạ tầng và quản lý.
  • 港湾 vs 埠頭(ふとう): 埠頭 là “bến/cầu cảng” cụ thể; 港湾 là toàn bộ khu cảng.
  • 港湾 vs 波止場(はとば): 波止場 thiên về chỗ neo đậu/đê chắn sóng; sắc thái đời thường/lịch sử hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 港湾整備/港湾計画/港湾管理: xây dựng, quy hoạch, quản lý cảng.
  • 港湾労働者/港湾運送: lao động cảng, vận tải cảng.
  • 港湾都市: đô thị cảng; 港湾局: cơ quan quản lý cảng.
  • Văn bản pháp quy, báo cáo kỹ thuật, tin tức logistics.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
港(みなと) Liên quan cảng Từ chung, đời thường.
埠頭(ふとう) Liên quan bến/cầu cảng Bộ phận thuộc hệ thống cảng.
港湾整備(こうわんせいび) Liên quan xây dựng cảng Hoạt động phát triển hạ tầng.
内陸(ないりく) Đối nghĩa ngữ cảnh nội lục Khu vực không giáp biển, đối lập về vị trí.
ハブ港(はぶこう) Liên quan cảng trung chuyển Loại hình trong mạng vận tải biển.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 港: 氵 (nước) + 巷 → “cảng, bến tàu”. Âm On: こう; Kun: みなと。
  • 湾: 氵 (nước) + 弯 → “vịnh, vũng”. Âm On: わん。Nghĩa: chỗ nước uốn cong, kín gió.
  • Ghép nghĩa: “cảng và vịnh cảng” → 港湾 (hệ thống cảng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu kỹ thuật, “港湾” bao gồm cả vùng nước, công trình bờ, thiết bị bốc xếp, giao thông kết nối. Khi dịch, tránh giản lược thành “cảng” nếu văn cảnh nhấn mạnh phạm vi quản trị/hạ tầng.

8. Câu ví dụ

  • 政府は港湾整備に予算を投じる。
    Chính phủ rót ngân sách cho xây dựng cảng.
  • この都市は港湾機能が充実している。
    Thành phố này có chức năng cảng rất đầy đủ.
  • 港湾労働者の安全対策を強化する。
    Tăng cường biện pháp an toàn cho lao động cảng.
  • 新たな港湾計画が承認された。
    Kế hoạch cảng mới đã được phê duyệt.
  • 貨物の滞留が港湾で発生している。
    Hàng hóa đang bị ùn ứ tại cảng.
  • 港湾都市として物流が発達した。
    Vì là đô thị cảng nên logistics phát triển.
  • 台風で港湾施設が損傷した。
    Cơ sở cảng bị hư hại do bão.
  • 地域の産業は港湾と密接に結びついている。
    Công nghiệp địa phương gắn chặt với cảng.
  • 民間と連携し港湾運営を効率化する。
    Hợp tác với tư nhân để tối ưu vận hành cảng.
  • 新航路の開設で港湾の国際競争力が向上した。
    Đường hàng hải mới giúp tăng sức cạnh tranh quốc tế của cảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 港湾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?