築城 [Trúc Thành]
ちくじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

xây dựng lâu đài

Hán tự

Trúc chế tạo; xây dựng; xây dựng
Thành lâu đài

Từ liên quan đến 築城