節酒 [Tiết Tửu]
せっしゅ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

uống rượu điều độ; giảm uống rượu; tiết chế

Hán tự

Tiết mùa; tiết
Tửu rượu sake; rượu

Từ liên quan đến 節酒