筋肉 [Cân Nhục]

きんにく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

cơ bắp

JP: 水泳すいえい筋肉きんにく発達はったつさせる。

VI: Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

筋肉きんにくがなまった。
Cơ bắp của tôi đã bị nhão.
全身ぜんしん筋肉きんにくつうだ。
Tôi bị đau cơ toàn thân.
運動うんどう筋肉きんにくきたえる。
Tập thể dục giúp cơ bắp săn chắc.
からだちゅう筋肉きんにくいたいいです。
Cơ thể tôi đau nhức.
からだちゅう筋肉きんにくつうだよ。
Toàn thân tôi đau nhức.
心臓しんぞう筋肉きんにくでできている。
Tim là cơ bắp.
スポーツは筋肉きんにく発達はったつ役立やくだつ。
Thể thao giúp phát triển cơ bắp.
このくすり筋肉きんにくつうやわらげる。
Loại thuốc này giúp làm giảm cơn đau cơ.
運動うんどう不足ふそく筋肉きんにくよわくなった。
Do thiếu vận động nên cơ bắp của tôi đã yếu đi.
かれらの筋肉きんにく硬直こうちょくしている。
Cơ bắp của họ đang cứng lại.

Hán tự

Từ liên quan đến 筋肉

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 筋肉
  • Cách đọc: きんにく
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cơ bắp, bắp thịt
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong đời sống, y học, thể thao

2. Ý nghĩa chính

- Các bó cơ trong cơ thể dùng để vận động, duy trì tư thế, sinh nhiệt (ví dụ: 骨格筋, 心筋, 平滑筋).
- Sức mạnh cơ bắp nói chung (ví dụ: 筋肉をつける, 筋肉が落ちる).

3. Phân biệt

  • 筋肉 (cơ bắp) vs (すじ: gân, sợi cơ, đường gân): 筋 là “gân/sợi”, hẹp hơn.
  • 筋肉 vs 体力 (thể lực): 体力 là năng lực thể chất tổng quát; 筋肉 nhấn vào cơ.
  • 脂肪 (mỡ) đối lập về thành phần cơ thể: “増やす筋肉/減らす脂肪”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 筋肉を鍛える/つける/増やす: rèn luyện, tăng cơ.
  • 筋肉痛: đau nhức cơ sau tập; 激しい筋肉痛.
  • 筋トレ (筋肉トレーニング): tập cơ, từ đời thường.
  • 筋肉量/筋力: lượng cơ/sức mạnh cơ (y học, thể thao).
  • 筋肉が落ちる/硬くなる/ほぐれる: cơ bị giảm/cứng/mềm ra.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan gân; sợi cơ; đường gân Hẹp nghĩa hơn; cũng dùng bóng nghĩa “mạch lạc”.
筋トレ Liên quan tập cơ Dạng rút gọn đời thường của 筋肉トレーニング.
筋肉痛 Liên quan đau cơ Triệu chứng thường gặp sau vận động mạnh.
体力 Tương quan thể lực Khái niệm rộng, bao gồm sức bền, tim phổi, cơ, v.v.
脂肪 Đối lập mỡ Thành phần cơ thể tương phản với cơ bắp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きん/すじ): gân, sợi; On: きん; Kun: すじ.
  • (にく): thịt, phần mềm cơ thể; On: にく.
  • 筋肉 = “gân/sợi” + “thịt” → cơ bắp hình thành từ sợi cơ và mô thịt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về tập luyện, người Nhật hay dùng 筋トレする cho thân mật, còn trong ngữ cảnh y/sinh học, gặp những thuật ngữ như 骨格筋 (cơ vân), 心筋 (cơ tim), 平滑筋 (cơ trơn). Cụm 筋肉がつく nghe tự nhiên hơn so với 筋肉が増える trong hội thoại casual.

8. Câu ví dụ

  • 毎日スクワットをして筋肉をつけている。
    Tôi squat mỗi ngày để tăng cơ.
  • 久しぶりに走って筋肉痛になった。
    Lâu rồi mới chạy nên bị đau cơ.
  • 年を取ると筋肉が落ちやすい。
    Càng có tuổi, cơ bắp càng dễ suy giảm.
  • この運動はインナー筋肉を鍛えるのに効果的だ。
    Bài tập này hiệu quả để rèn cơ bên trong.
  • タンパク質は筋肉の回復に重要だ。
    Protein rất quan trọng cho sự hồi phục của cơ bắp.
  • 彼は筋肉質の体つきをしている。
    Anh ấy có thân hình cơ bắp.
  • 怪我をしないように筋肉をよくほぐしてから運動する。
    Để không chấn thương, hãy làm mềm kỹ trước khi tập.
  • ジムで下半身の筋肉を重点的に鍛える。
    Tôi tập trung rèn thân dưới ở phòng gym.
  • 筋肉の働きが弱っていると診断された。
    Tôi được chẩn đoán là chức năng tim suy yếu.
  • 脂肪を減らしつつ筋肉を維持したい。
    Tôi muốn giảm mỡ đồng thời duy trì cơ bắp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 筋肉 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?