Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
競走場
[Cạnh Tẩu Trường]
きょうそうじょう
🔊
Danh từ chung
đường đua
Hán tự
競
Cạnh
cạnh tranh
走
Tẩu
chạy
場
Trường
địa điểm
Từ liên quan đến 競走場
トラック
xe tải