立坑 [Lập 坑]

竪坑 [Thụ 坑]

縦坑 [Sỉ 坑]

立て坑 [Lập 坑]

たて坑 [坑]

立抗 [Lập Kháng]

たてこう

Danh từ chung

trục (như trong mỏ); hầm

Hán tự

Từ liên quan đến 立坑