立ち位置 [Lập Vị Trí]
立位置 [Lập Vị Trí]
たちいち

Danh từ chung

vị trí (nơi đứng); chỗ đứng

Danh từ chung

vị trí; lập trường; quan điểm; vai trò

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố

Từ liên quan đến 立ち位置